hotline

0967 783 001

info.costechvietnam@gmail.com

address

Số 5F, đường CD3, KĐT Nam Trung Yên,
Cầu Giấy, Hà Nội.

time

08:30 – 18:30

từ Thứ 2 đến Thứ 6

Cửa cuốn chống cháy

Cửa cuốn chống cháy

Mã sản phẩm:Shutter
Thương hiệu:
Xuất xứ:
Mua hàng
Hỗ trợ đặt hàng online: 0967 783 001
  • Thông tin sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật

Cấu tạo cửa cuốn chống cháy

  1. Nan cửa cuốn chống cháy và ngăn trộm cắp (dày 1.6, 2.0)
  2. BOTTOM BAR
  3. BARREL SHAFT
  4. LINTLE
  5. LÔ CUỐN
  6. MOTOR CỬA
  7. PUSH BUTTON SWITCH: Nút bấm âm tường
  8. Ray dẫn hướng
  9. WIDTH
  10. HEIGHT
  11. PUSH ROLLER
  12. LIMIT SWITCH
  13. EMERGENCY SWITCH

 

Bảng thông số thiết bị đóng mở

 

Nguồn điện(AC)

Giá trị tham khảo

Công suất thiết bị đóng mở

Motor

Trọng lượng

Tải trọng

Số vòng

 quay

권상
샤프트

Xích,

tốc độ giảm

Công suất

최소자중
강하력

Số vòng

 quay

Công suất

Số vòng

 quay

Kg

rpm

(")m/m

 

Kg-m

Kg-m

rpm

W

rpm

W

SEM-150

220V 1ø

150+10%

3.8/4.8

(4")114.3

40#T10/T50

2.4

0.13

19/24

70

1220/1550

6.9

SEM-250

220V 1ø

250

4.8/6

(4")114.3

40#T11/T55

4.8

0.13

24/30

150

1200/1550

12.5

220V 3ø

1350/1600

380V 3ø

SEM-300

220V 1ø

300

4.8/5.9

(4")114.3

40#T11/T55

5.2

0.13

24/29.5

200

1250/1550

13

220V 3ø

1350/1600

380V 3ø

SEM-400

220V 1ø

400

4.5/5.6

(4")114.3
(5")139.8

40#T11/T55

5.5

0.15

22.5/25

250

1200/1550

13.8

220V 3ø

1350/1600

380V 3ø

SEM-500

220V 1ø

500

4.3/5.5

(5")139.8
(6")165.2

50#T10/T58

10.6

0.15

24.9/29

350

1230/1580

16

220V 3ø

1350/1650

380V 3ø

SEM-600

220V 1ø

600

4.1/5.3

(5")139.8
(6")165.2

50#T10/T58

11.0

0.16

23.7/30.7

400

1300/1600

16

220V 3ø

1350/1650

380V 3ø

SEM-800

220V 3ø

800

2.9/3.4

(6")165.2
(8")216.5

60#T9/T65

15.0

0.4

16.8/19.7

540

1300/1600

18

380V 3ø

SEM-1000

220V 3ø

1000

1.5/1.8

(6")165.2
(8")216.5

60#T9/T70

32.6

1.0

9.5/11.4

760

1100/1300

20

380V 3ø

SEM-1200

220V 3ø

1200

1.40/1.70

(8")216.5

60#T9/T85

35.3

1.0

9.0/11.0

900

1000/1200

28

380V 3ø

Chu kỳ

  • ㆍSố vòng quay : A/B 50Hz/60Hz
  • ㆍThông số trên là thông số tiêu chuẩn và các sản phẩm có thể sản xuất theo yêu cầu đặt hàng
  • ㆍCác thông số có thể được thay đổi để nâng cao hiệu suất sản phẩm
  • ㆍCác điện áp ngoài tiêu chuẩn 440 V3ø được sản xuất theo yêu cầu
  • ㆍSpeed of revolution a/b --> a)mearns 50Hz frequency b)mearns 60Hz
    ※Thời gian đánh giá động cơ của sản phẩm là 5-7 phút

 

Cấu tạo BARREL SHAFT

 

 

 

Sản phẩm liên quan

ĐĂNG KÝ LÀM ĐẠI LÝ HOẶC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

© Bản quyền thuộc về costechvietnam.com

Chấp nhận thanh toán Vietcombank Vietcombank Vietcombank